Việc đọc đồng hồ nước có những quy ước riêng và thường có thể gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu. Vì sản phẩm này thường được sử dụng cho mục đích tính hóa đơn, nên việc đọc đồng hồ một cách chính xác là rất quan trọng để chi phí không bị ước tính quá cao hoặc quá thấp. Bài viết này trình bày cách tốt nhất để đọc viên nang nhằm xác định tổng số chỉ số trên đồng hồ nước.
Giải pháp
Các đơn vị đo lưu lượng thường được sử dụng trong đồng hồ nước được đọc bằng m³ (mét khối). Đơn vị đo lường này là một cách khác để biểu thị KL (kilô lít). Bảng sau đây mô tả các đơn vị đo lưu lượng được sử dụng trong đồng hồ nước:
Mô tả
Đơn vị
Lít
Mêga lít
ML
1.000.000
Kilo lít
KL
1.000
Mét khối
M3
1.000
Từ bảng này, bạn có thể thấy rằng dù đồng hồ đo hiển thị theo M3 hay KL thì thể tích vẫn như nhau — chỉ khác nhau về thuật ngữ mà thôi.
Bản thân viên đo thường khá phổ biến trong cách xác định lưu lượng nước đã chảy qua đồng hồ nước.
Phần trên cùng của viên nang thường hiển thị một chỉ số kỹ thuật số được thể hiện bằng một dãy số gồm sáu chữ số. Giá trị của mỗi chữ số thường được ghi rõ trên mặt đồng hồ đo và có thể đọc như sau:
KL hoặc M3 Một đơn vị = 1.000L
KL x 10 Một đơn vị = 10.000L
ML Một đơn vị = 1.000.000L
Mặt còn lại của viên nang sẽ có một loạt các mặt số quay cho phép bạn đọc các mức lưu lượng nhỏ hơn. Thông thường, các mặt số này sẽ hiển thị như sau:
Đơn vị trên mặt số
Mỗi vạch =
Một vòng quay =
X 1
1.000L
10.000L
X 0.1
100L
1.000L
X 0.01
10L
100L
X 0.001
1L
10L
X 0.0001
0,1L
1L
Ví dụ, tổng số đo của viên nang trong hình minh họa đại diện cho những điều sau đây:
5.243L 5,243 Kl (M3) 0,005243 ML
Nếu bạn cần thêm thông tin về cách giải thích dữ liệu đo lường, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm. Hãy truy cập trung tâm kiến thức của chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất, xem các video giới thiệu sản phẩm và tài nguyên trong ngành cấp thoát nước.